Hộp số truyền động |
Hộp số | 6 số tự động |
Hãng sản xuất | CHEVROLET - Captiva |
Động cơ |
Loại động cơ | 2.2 lít |
Kiểu động cơ | 4 xi lanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 2231 cc |
Dáng xe | SUV |
Màu thân xe | • Màu Bạc • Màu Xám • Màu đỏ • Màu đen • Màu cafe |
Màu nội thất | • Màu đen • Màu Xám • Màu trắng • Màu Cafe • Màu kem |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h | 10.1 giây |
Nhiên liệu |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu | 10.0-6.4 lít/100km (Thành Phố-Cao Tốc) |
Kích thước, trọng lượng |
Dài (mm) | 4673 mm |
Rộng (mm) | 1756 mm |
Cao (mm) | 1576 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2707 mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1569/1576 mm |
Số cửa | 5cửa |
Số chỗ ngồi | 7chỗ |
Trọng lượng không tải (kg) | 1903 kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 65lít |
Xuất xứ | Đức - Germany |
Website | Chi tiết |
Nội thất |
Gương chiếu hậu trong xe điều chỉnh điện
Đèn chiếu sáng nội thất
Đèn đọc bản đồ phía trước
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
Ghế ngồi lái xe điều chỉnh điện
Hàng ghế phía sau có thể gập 60/40
Chỗ đựng đồ uống ở trung tâm hàng ghế phía trước
Jack cắm kết nối phụ kiện đầu vào Audio/Aux
Ổ cắm điện 12 vol phía trước
Cổng cắm USB
Hệ thống kết nối Bluetooth với điện thoại di động
Điều hòa nhiệt độ tự động lọc không khí
Hệ thống âm thanh AM/FM/CD/MP3 Radio
Tay lái bọc ra tích hợp nút điều chỉnh âm lượng |
Ngoại thất |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Ăng ten lắp phía sau xe
Cụm đèn Led phía sau
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp trên cao
Đèn chạy ban ngày
Đèn sương mù phía trước
Gạt nước phía trước cảm biến với trời mưa
Kính giảm nhiệt UV
Hệ thống phun nước rửa kính chắn gió phía trước |
Thiết bị an toàn an ninh |
Túi khí cho người lái và hành khách phía trước
Túi khí 2 bên hàng ghế
Dây đai an toàn 3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Khóa cửa tự động điều khiển từ xa
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
Hệ thống an toàn dành cho trẻ em LATCH |
Phanh, giảm sóc, lốp xe |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bố lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh BA |
Giảm sóc trước | Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Giảm sóc sau | Độc lập dạng đa liên kết với thanh cân bằng và thanh ổn định |
Lốp xe | 235/50 R19 |
Vành mâm xe | Vành mâm đúc hợp kim kích thước 19inch |
Túi khí an toàn |
Túi khí cho người lái | |
Túi khí cho hành khách phía trước | |
Túi khí cho hành khách phía sau | |
Túi khí hai bên hàng ghế | |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | |
Phanh& điều khiển |
Chống bó cứng phanh (ABS) | |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | |
Khóa & chống trộm |
Chốt cửa an toàn | |
Khóa cửa tự động | |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | |
Khoá động cơ | |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | |
Thông số khác |
Đèn sương mù | |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | |