Mô tả sản phẩm: Xe ép rác Cửu Long DFAC
Trọng lượng (Kg)
|
Tự trọng
|
2980
|
Tải trọng
|
5000
|
|
Tổng trọng lượng
|
7980
|
|
Kích thước (mm)
|
Tổng thể (D x R x C)
|
7670 x 2300 x 2610
|
Nhô trước/sau
|
1130/1960
|
|
Vệt bánh xe trước/sau
|
1750/1586
|
|
Khoảng sáng gầm xe
|
200
|
|
Đặc tính
|
Góc thoát trước/sau
|
25°/18.8°
|
Độ leo dốc lớn nhất (%)
|
30
|
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
|
7.5
|
|
Tốc độ xe cao nhất (km/h)
|
95
|
|
Lượng tiêu hao nhiên liệu
|
13L/100Km
|
|
Loại nhiên liệu
|
Diesel
|
|
Động cơ
|
Mã hiệu
|
EQB125-20
|
Phương thức làm lạnh
|
làm lạnh bằng nước
|
|
Số lượng xi lanh và bố trí
|
4 xi lanh đứng thẳng hàng
|
|
Dung tích (ml)
|
3922
|
|
Công suất hạn mức/ tốc độ quay(kw/r/min)
|
92/2800
|
|
Mô men cực đại/ tốc độ quay (Nm/r/min)
|
410/1500
|
|
Hệ thống truyền động
|
Bộ côn
|
Miếng màng lò xo ( đường kính miếng ma sát: 325mm)
|
Phương thức điều khiển bộ côn
|
Thuỷ lực khoảng cách xa
|
|
Mã hiệu hộp số
|
A121J
|
|
Tỷ số truyền hộp số
|
6.30; 3.71; 2.11; 1.32; 1.0; R6.9
|
|
Trục các đăng
|
kiểu 2 đoạn
|
|
Cầu chủ động
|
24G0A3-VD4
|
|
Tỷ số truyền cầu sau
|
4.33
|
|
Hệ thống lái
|
Mã hiệu/ hình thức
|
3401V75A-001/ vô lăng chuyển hướng kiểu cơ khí,
có trợ lực lái
|
Hệ thống phanh
|
Hình thức
|
Bộ phanh kiểu trống
|
Điều khiển phanh xe chạy
|
Phanh hơi hai đường hồi
|
|
Phanh xe đỗ/ phương thức điều khiển
|
Phanh lò xo
|
|
Hệ thống treo
|
Trước/ sau
|
Nhíp nhiều lá 8/10+7
|
Lốp
|
Số lượng lốp
|
7
|
Quy cách lốp trước/ sau
|
8.25-16-14PR
|
|
Hệ thống điện áp
|
Điện áp
|
Đường dây điện áp: 24V
|
Cabin
|
Mã hiệu
|
Cabin B07 đầu bằng, đơn, có thể lật
|
Số chỗ ngồi
|
3
|
|
Khung xe
|
Mặt cắt (mm)
|
192x50x6 (khung xe kiểu tán ri vê tiết diện thay đổi)
|
Cầu trước
|
Kiểu dầm chữ I
|
|
Cầu sau
|
Vỏ cầu kiểu hàn đột dập
|
|
Thùng rác
|
Dung tích rác (m3)
|
6
|
Thuyết minh phối bộ
|
Ép nén thuỷ lực, tự động nâng gầu, tích đầy rồi xả
|
|
Áp dụng thùng kết cấu kiểu giá đòn, toàn bộ ben sử dụng kiểu lắp ráp ẩn, không tiếp xúc với vật liệu
|
||
Nắp trên đuôi thùng xe,tấm cạo sử dụng chất liệu độ bền cao đặc biệt để chế tạo, kết cấu vững chắc, sử dụng tin cậy, kèm gầu.
|
||
kết cấu kiểu ép nén kín, thu rác được tiến hành trong trạng thái kín, có thùng nước bẩn, không bị nhiễm bẩn lại
|
||
Dẫn động bơm ben sử dụng tốc độ kinh tế 1200 vòng/phút, tác nghiệp hao dầu thấp
|
||
Thao tác thiết bị thuỷ lực và thiết bị bảo hiểm tin cậy, an toàn ổn định
|
||
Có giá nâng, có thể treo thùng sắt hoặc thùng nhựa
|