Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Ricoh |
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Loại khác |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Auto-Hi, ISO 100, ISO 200, ISO 400, ISO 800, ISO 1600, ISO 3200 |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2048 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.1 mm - 15.3 mm (35 mm format equivalent: 24-72 mm) |
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.5 - f/4.4 (T) (wide-open f value) |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Photographs 180 - 1/2000 s (upper and lower limits vary according to shooting and flash mode) Movies 1/30 - 1/2000 s |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG |
Tính năng | • Timelapse recording |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Đang chờ cập nhật |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) |
Ống kính theo máy | LENS S10 24-72 mm F2.5-4.4 VC |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 113.9 x 70.2 x 77.1 mm |
Trọng lượng Camera | 425g |
Website | Chi tiết |