Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 30 (2 ý kiến)
heou1214Máy sở hữu cảm biến độ phân giải tổng 15,3 Megapixe(2.977 ngày trước)
thienbao2011độ phân giải hiệu dụng 14,1 Megapixel(3.011 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Leica V-Lux 30 đại diện cho Leica V-Lux 30 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ47 (Lumix DMC-FZ48) đại diện cho Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Leica | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 220g | vs | 154g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104.9 x 57.6 x 33.4 mm | vs | 120.3 x 79.8 x 91.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 18 | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CMOS | vs | 1/2.33'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto:100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto, iISO, 100, 200, 400, 800, 1600 (1600-6400 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 384 mm | vs | 25 – 600 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F=3.3-5.9 | vs | F2.8 - F5.2 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 16x | vs | 24x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • AVCHD | vs | • AVI • MPEG • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Nằm trong máy • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Leica V-Lux 30 vs Fujifilm JZ510 |
Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
Leica V-Lux 30 vs Leica X Vario |
Leica V-Lux 30 vs Leica C (Typ 112) |
Leica V-Lux 30 vs Leica X (Typ 113) |
Leica V-Lux 30 vs Leica D-Lux (Typ 109) |
Olympus SP-810UZ vs Leica V-Lux 30 |
Vivitar T135 vs Leica V-Lux 30 |
Pentax Optio 230 vs Leica V-Lux 30 |
Panasonic DMC-FX77 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-11 vs Leica V-Lux 30 |
Samsung MV800 vs Leica V-Lux 30 |
Fujifilm W1 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus TG-810 vs Leica V-Lux 30 |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 |
Olympus SZ-20 vs Leica V-Lux 30 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Fujifilm JZ510 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Canon IXUS 950 IS |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-FZ70 |
Olympus SP-810UZ vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Vivitar T135 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Pentax Optio 230 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FX77 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-11 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Samsung MV800 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Fujifilm W1 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus TG-810 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Olympus SZ-20 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |