Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 30 hay Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48), Leica V-Lux 30 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 30 hay Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 30
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Leica V-Lux 30
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Panasonic Lumix DMC-FZ47 (Lumix DMC-FZ48)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 30 (2 ý kiến)
heou1214Máy sở hữu cảm biến độ phân giải tổng 15,3 Megapixe(2.977 ngày trước)
thienbao2011độ phân giải hiệu dụng 14,1 Megapixel(3.011 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 30
đại diện cho
Leica V-Lux 30
vsPanasonic Lumix DMC-FZ47 (Lumix DMC-FZ48)
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48)
T
Hãng sản xuấtLeicavsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs154gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104.9 x 57.6 x 33.4 mmvs120.3 x 79.8 x 91.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)18vs70Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CMOSvs1/2.33'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto:100, 200, 400, 800, 1600vsAuto, iISO, 100, 200, 400, 800, 1600 (1600-6400 with boost)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 384 mmvs25 – 600 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F=3.3-5.9vsF2.8 - F5.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs24xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Nằm trong máy
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Wifi
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ