Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Leica V-Lux 30 hay Leica X Vario, Leica V-Lux 30 vs Leica X Vario

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Leica V-Lux 30 hay Leica X Vario đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Leica V-Lux 30
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Leica X Vario
( 0 người chọn )
3
0
Leica V-Lux 30
Leica X Vario

So sánh về giá của sản phẩm

Leica V-Lux 30
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Leica X Vario
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Leica V-Lux 30 (2 ý kiến)
heou1214Tốc độ chụp tốt hơn, khẩu độ rất rộng, thiết kế đẹp và mang phong cách cổ điển(2.977 ngày trước)
thienbao2011V-Lux 40 là chiếc V-Lux thứ hai có tích hợp tính năng định vị toàn cầu GPS và có nhiều điểm tương đồng với chiếc Panasonic DMX-TZ30/ZS20.(3.012 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Leica X Vario (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Leica V-Lux 30
đại diện cho
Leica V-Lux 30
vsLeica X Vario
đại diện cho
Leica X Vario
T
Hãng sản xuấtLeicavsLeicaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs680gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)104.9 x 57.6 x 33.4 mmvs133 x 73 x 95 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)18vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CMOSvsAPS-C (23.6 x 15.8 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs16.2MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto:100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4928 x 3272Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 384 mmvs28–70 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F=3.3-5.9vsF3.5 - F6.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/4000 secvs30 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)16xvs2.5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DNG
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• AVCHD
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Nằm trong máy
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vs
• Chuyên dụng
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ