Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) hay Dell Latitude 3480 (42LT340W02), Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) vs Dell Latitude 3480 (42LT340W02)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) hay Dell Latitude 3480 (42LT340W02) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
( 0 người chọn )
vs
Dell Latitude 3480 (42LT340W02)
( 0 người chọn )
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
Dell Latitude 3480 (42LT340W02)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Latitude 3480 (42LT340W02) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
vsDell Latitude 3480 (42LT340W02) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Latitude 3480 (42LT340W02)
Hãng sản xuấtDell Precision SeriesvsDell Latitude SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetIntel CM238 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7300HQ LeakedvsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Pro 64 bitvsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Thunderbolt
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs1 x USB 2.0 + 2 x USB 3.1 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vsĐang chờ cập nhậtTình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs12 ThángThời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.8kgvs1.76kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)378 x 261 x 27.7vs337 x 244 x 23Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ