Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) hay Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2), Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) vs Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) hay Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
( 0 người chọn )
vs
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2)
( 0 người chọn )
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2) (Intel Core i7-7700HQ 2.8GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP)
vsDell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2) (Intel Core i7-7700HQ 2.8GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Precision 7520 (XCTOP752015_US_SAPP_2)
Hãng sản xuấtDell Precision SeriesvsDell Precision SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetIntel CM238 Express ChipsetvsIntel CM238 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7300HQ LeakedvsIntel Core i7-7700HQ LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.80GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs16GB (8GB x 2)Dung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsNVIDIA Quadro M1200Video Chipset
Graphic MemorySharevs4GBGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Pro 64 bitvsWindows 10 Pro 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
Tính năng khác
Tính năng khác
• Thunderbolt
vs
• Thunderbolt
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB4 x USB 3.0 portvs4 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.8kgvs2.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)378 x 261 x 27.7vs378 x 261 x 27.7Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ