Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA) hay Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2), Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA) vs Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA) hay Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA)
( 0 người chọn )
vs
Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2)
( 0 người chọn )
Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA)
Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2) (Intel Core i7-7820HQ 2.9GHz, 8GB RAM, 2TB HDD, VGA Nvidia Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA) (Intel Core i5-7300HQ 2.5GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Precision 5520 (XCTOP5520EMEA)
vsDell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2) (Intel Core i7-7820HQ 2.9GHz, 8GB RAM, 2TB HDD, VGA Nvidia Quadro M1200, 15.6 inch, Windows 10 Pro 64 bit)
đại diện cho
Dell Precision 5520 (XCTOP5520HWUS_2)
Hãng sản xuấtDell Precision SeriesvsDell Precision SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsIntel CM238 Express ChipsetMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7300HQ LeakedvsIntel Core i7-7820HQ LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.9GHz (8MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.9GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs2TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA Quadro M1200vsNVIDIA Quadro M1200Video Chipset
Graphic Memory4GBvs4GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Pro 64 bitvsWindows 10 Pro 64 bitOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Thunderbolt
vs
• Thunderbolt
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.78kgvs1.78kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)357 x 235 x 11vs357 x 235 x 11Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ