Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 125 HS hay Canon IXUS 950 IS, Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 125 HS hay Canon IXUS 950 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 125 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 950 IS
( 0 người chọn )
2
0
Canon IXUS 125 HS
Canon IXUS 950 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 110 HS (IXUS 125 HS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXY 810 IS (PowerShot SD850 IS/ IXUS 950 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SD850 IS (IXUS 950 IS / IXY 810 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp, độ phân giải hình ảnh tốt hơn(4.473 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 950 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 125 HS
vsCanon IXUS 950 IS (PowerShot SD850 IS / IXY 810 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 950 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera135gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 57 x 20 mmvs90 x 57 x 26.4 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.5" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs8.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto, 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs2592 x 1944Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24 – 120 mmvs5.8 - 23.2 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.7 - F5.9vsF/2.8-5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/2000 secvs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)5.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ