Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 130 IS, Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 310 HS hay Canon IXUS 130 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 310 HS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 130 IS
( 0 người chọn )
2
0
Canon IXUS 310 HS
Canon IXUS 130 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon IXY 31S (Powershot ELPH 500 HS / IXUS 310 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon Powershot ELPH 500 HS (IXUS 310 HS / IXY 31S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY DIGITAL 400F IS (IXUS 130 IS / PowerShot SD1400 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,3
Canon PowerShot SD1400 IS (IXUS 130 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 310 HS (1 ý kiến)
vothiminhThiết kế đẹp mắt hơn, hiện đại hơn với bộ chíp xử lý hình ảnh tốt, khẩu độ rộng hơn(4.017 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 310 HS (Powershot ELPH 500 HS / IXY 31S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 310 HS
vsCanon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 130 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera185gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101 x 55 x 25 mmvs92 x 56 x 18 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" type back-illuminated CMOSvs• 1/2.3" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto • ISO 100 200 400 800 1600 3200vs• Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-105mm (35mm equiv)vs• f=5.0-20mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-5.8vs• F2.8-5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/1600 sec)vs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ