Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus E402NA-GA025 hay Asus UX360UAK-C4196T, Asus E402NA-GA025 vs Asus UX360UAK-C4196T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus E402NA-GA025 hay Asus UX360UAK-C4196T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus E402NA-GA025
( 0 người chọn )
vs
Asus UX360UAK-C4196T
( 0 người chọn )
Asus E402NA-GA025
Asus UX360UAK-C4196T

So sánh về giá của sản phẩm

Asus UX360UAK-C4196T (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus E402NA-GA025 (Intel Pentium N4200 1.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux)
đại diện cho
Asus E402NA-GA025
vsAsus UX360UAK-C4196T (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Asus UX360UAK-C4196T
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium Processor N4200vsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy1.10Ghz (2MB L2 cache)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvs10/100/1000TXLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11a/cWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vs
• Màn hình cảm ứng
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.65 kgvs1.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)339 x 235 x 21.9vs321 x 219 x 13.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ