Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X541UA-XX051D (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch Free DOS) đại diện cho Asus X541UA-XX051D | vs | Asus E402NA-GA025 (Intel Pentium N4200 1.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux) đại diện cho Asus E402NA-GA025 | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-6200U Skylake | vs | Intel Pentium Processor N4200 | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 1.10Ghz (2MB L2 cache) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2133MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD-R/RW | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100Base | vs | 10/100/1000TX | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Linux | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • USB Type-C | vs | • USB Type-C | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | Cổng USB | |||||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2kg | vs | 1.65 kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 381.4 x 251.5 x 27.6 ~27.6 | vs | 339 x 235 x 21.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |