Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus A441UA-WX156T hay Asus E502NA-GO010, Asus A441UA-WX156T vs Asus E502NA-GO010

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus A441UA-WX156T hay Asus E502NA-GO010 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus A441UA-WX156T
( 0 người chọn )
vs
Asus E502NA-GO010
( 0 người chọn )
Asus A441UA-WX156T
Asus E502NA-GO010

So sánh về giá của sản phẩm

Asus A441UA-WX156T (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus A441UA-WX156T (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Asus A441UA-WX156T
vsAsus E502NA-GO010 (Intel Pentium N4200 1.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus E502NA-GO010
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-6006U SkylakevsIntel Pentium Processor N4200Loại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs1.10Ghz (2MB L2 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsĐang chờ cập nhậtMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
Wifi802.11 b/g/n/acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBUSB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.75kgvs1.65 kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs339 x 235 x 21.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ