Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 120 IS hay Canon IXUS 960 IS, Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 120 IS hay Canon IXUS 960 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 120 IS
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 960 IS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
3
4
Canon IXUS 120 IS
Canon IXUS 960 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXY DIGITAL 220 IS (PowerShot SD940 IS / Digital IXUS 120 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SD940 IS (Digital IXUS 120 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon IXY 2000 IS (PowerShot SD950 IS / IXUS 960 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD950 IS (IXUS 960 IS / IXY 2000 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)
vothiminhmàn hình lớn hơn, máy thiết kế mỏng và khá gọn gàng.(4.183 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 960 IS (2 ý kiến)
heou1214Có thể chụp không flash ở tốc độ màn trập chậm như 1 / 10th của một giây. Hệ thống này có một lựa chọn panning chỉ ổn định trong mặt phẳng thẳng đứng(3.036 ngày trước)
thienbao2011hệ thống của Canon là một trong những chiếc máy ảnh tốt nhất, tạo ra một lợi thế đáng tin cậy trên máy ảnh(3.064 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 120 IS
vsCanon IXUS 960 IS (PowerShot SD950 IS / IXY 2000 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 960 IS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera120gvs165gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)89.5 x 54.9 x 20.0 mmvs96 x 60 x 28 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD)vs1/1.7"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600vsAuto 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm)vs7.7 mm - 28.5 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8 (W) - f/5.9 (T)vsF/2.8-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15-1/1500 secvs15-1/1600 secondsTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs3.7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• PictBridge
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ