Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) hay HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA), HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) hay HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA)
( 0 người chọn )
vs
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA)
( 0 người chọn )
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA)
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930MX, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

So sánh về thông số kỹ thuật

HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930MX, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA)
vsHP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA)
Hãng sản xuấtHP ProBook SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD7200rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce 930MXvsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.04kgvs2.04kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)382 x 263 x 24.4vs382 x 263 x 24.4Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ