Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930MX, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) | vs | HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) | |||||||
Hãng sản xuất | HP ProBook Series | vs | HP ProBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-7200U Leaked | vs | Intel Core i5-7200U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2133MHz | vs | DDR4 2133MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD±R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce 930MX | vs | Intel HD Graphics 620 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • USB Type-C | vs | • USB Type-C | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.04kg | vs | 2.04kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 382 x 263 x 24.4 | vs | 382 x 263 x 24.4 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T18PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T24PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs HP 14-am121TU (Z4Q99PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs Lenovo IdeaPad 510-15ISK (80SR00HLVN) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs HP 15-ay128TU |
HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) vs Asus E502SA-XX024T |
HP ProBook 440 G4 (Z6T16PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T22PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T24PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) vs HP 14-am121TU (Z4Q99PA) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) vs Lenovo IdeaPad 510-15ISK (80SR00HLVN) |
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) vs HP 15-ay128TU |
HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) vs Asus E502SA-XX024T |
HP ProBook 450 G4 (Z6T18PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) |
HP ProBook 440 G4 (Z6T16PA) vs HP ProBook 450 G4 (Z6T21PA) |