Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A3400 IS (5 ý kiến)
huongmuahe16Màu nổi bật, chất lượng ảnh sắc nét, giá phải chăng(3.018 ngày trước)
X2313ieu dang dep,thich hop cho di du lich(3.458 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng sang trọng, độ phân giải cao(3.458 ngày trước)
hongducthinhmàu sắc mẫu mã đẹp hơn, giá cả cũng mền hơn(4.013 ngày trước)
vothiminhTiêu cự dài hơn, trang bị màn hình lớn hơn(4.200 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 130 IS (1 ý kiến)
kemsusuMàu sắc tuy không sang trọng, vẻ ngoài không đẹp bằng nhưng chất lượng chụp ảnh tốt, giá thành rẻ(2.958 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A3400 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A3400 IS | vs | Canon IXUS 130 IS (PowerShot SD1400 IS / IXY DIGITAL 400F IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 130 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 126g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 56 x 21 mm | vs | 92 x 56 x 18 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | • Auto • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | • f=5.0-20mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | • F2.8-5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A3400 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A3400 IS vs Canon SX240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon A810 |
Canon A3400 IS vs Canon A2300 |
Canon A3400 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
Nikon L26 vs Canon A3400 IS |
Nikon S30 vs Canon A3400 IS |
Coolpix L810 vs Canon A3400 IS |
Nikon S6300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S3300 vs Canon A3400 IS |
Nikon S4300 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A3400 IS |
Pentax VS20 vs Canon A3400 IS |
Kodak M750 vs Canon A3400 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A3400 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A3400 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A3400 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A3400 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A3400 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A3400 IS |
Samsung DV300F vs Canon A3400 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A3400 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A3400 IS |
Nikon P310 vs Canon A3400 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A3400 IS |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 130 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S100 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon S95 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX130 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon SX150 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2200 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 130 IS |