Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (3 ý kiến)
shopngoctram69máy màu xanh da trời này 7 người chọn(3.359 ngày trước)
congtacvien4332chiec nay mau sac dep hon,kieu dang cung sang trong hon(3.826 ngày trước)
ttc_salemầu xanh đẹp, giá cả phù hợp với kinh tế hiện nay(4.268 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX240 HS (12 ý kiến)
heou1214Độ phân giải lớn, màu sắc trẻ trung, hợp với phái nữ(3.037 ngày trước)
thienbao2011Chất lượng hình ảnh tốt với zoom quang tới 20x, cảm biến ánh sáng 100 tới 3200(3.063 ngày trước)
hungbk90may chup hinh dep.kieu dang tot...(3.064 ngày trước)
Vieclamthem168chất lượng hình ảnh đẹp, dễ sử dụng có độ bền cao. kiểu dáng và m(3.458 ngày trước)
vivi168Thích cái đời sau hơn, chắc sẽ tiên tiến hơn cái đời trước(3.458 ngày trước)
hongducthinhmàu sắc, mẫu mã đẹp chất lượng hình ảnh cũng tốt hơn(4.017 ngày trước)
hongquandt91nhỏ gọn, tiện dụng và dùng cũng thích hợp cho mình(4.020 ngày trước)
Robertthiết kế trang nhã nhỏ gọn hoẹp với bà xã!!!!(4.140 ngày trước)
vothiminhSử dụng bộ cảm biến BSI-CMOS, xử lý ảnh chuyên nghiệp hơn, cho chất lượng ảnh tốt hơn(4.201 ngày trước)
ngocthao25109mình thích kiểu dáng này , phù hợp với phái nữ, màu sắc đa dạng,(4.260 ngày trước)
lienachauNHIN KIEU DANG DEP PHONG CACH PHU HOP NU TINH(4.433 ngày trước)
ductin001thiết kế khá ổn, máy nhỏ, thuận tiện đi du lịch(4.440 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A4000 IS | vs | Canon PowerShot SX240 HS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX240 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 224g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 56 x 24 mm | vs | 106 x 61 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 224 mm | vs | 25 – 500 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.0 - F5.9 | vs | F3.5 - F6.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 8x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A2400 IS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon A810 |
Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Nikon L26 vs Canon A4000 IS |
Nikon S30 vs Canon A4000 IS |
Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
Nikon S6300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S3300 vs Canon A4000 IS |
Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX70 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-WX50 vs Canon A4000 IS |
Pentax VS20 vs Canon A4000 IS |
Kodak M750 vs Canon A4000 IS |
Olympus VG-160 vs Canon A4000 IS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 IS |
Olympus SZ-12 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W610 vs Canon A4000 IS |
Sony DSC-W650 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 IS |
Casio EX-ZR15 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm T400 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ200 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JZ100 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F660EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX550 vs Canon A4000 IS |
Fujifilm JX500 vs Canon A4000 IS |
Samsung DV300F vs Canon A4000 IS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon A4000 IS |
Ricoh CX6 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 IS |
Nikon P310 vs Canon A4000 IS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 IS |
Canon SX240 HS vs Canon A2400 IS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon A810 |
Canon SX240 HS vs Canon A2300 |
Canon SX240 HS vs Canon A1300 |
Canon SX240 HS vs Canon SX200 IS |
Canon SX240 HS vs Canon SX210 IS |
Canon SX240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon SX260 HS vs Canon SX240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon SX240 HS |
Nikon L26 vs Canon SX240 HS |
Nikon S30 vs Canon SX240 HS |
Coolpix L810 vs Canon SX240 HS |
Nikon S6300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S3300 vs Canon SX240 HS |
Nikon S4300 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon SX240 HS |
Pentax VS20 vs Canon SX240 HS |
Kodak M750 vs Canon SX240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon SX240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon SX240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon SX240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon SX240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon SX240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon SX240 HS |
Samsung DV300F vs Canon SX240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon SX240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon SX240 HS |
Nikon P310 vs Canon SX240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX240 HS |