Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Aspire F5-573-36LH (NX.GFKSV.003) (Intel Core i3-7100U 2.4GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Acer Aspire F5-573-36LH | vs | Acer Aspire E5-575G-50TH (NX.GL9SV.003) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Linux) đại diện cho Acer Aspire E5-575G-50TH | |||||||
Hãng sản xuất | Acer Aspire Series | vs | Acer Aspire Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-7100U Leaked | vs | Intel Core i5-7200U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.40Ghz (3MB L3 Cache) | vs | 2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | Đang chờ cập nhật | vs | DDR4 2400MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD±R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | NVIDIA GeForce 940MX | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Đang chờ cập nhật | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Linux | vs | Linux | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • USB Type-C | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.4kg | vs | 2.24kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 381 x 259 x 28 | vs | 381 x 259 x 23 - 30 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Acer Aspire F5-573-36LH vs Acer Aspire F5-573-315B |
Acer Aspire F5-573-36LH vs Acer Aspire E5-575G-73DR |
Acer Aspire F5-573-31SE vs Acer Aspire F5-573-36LH |
Acer Aspire F5-573G-50L3 vs Acer Aspire F5-573-36LH |
Acer Aspire F5-573G-55PJ vs Acer Aspire F5-573-36LH |
Acer Aspire R3-131T-P70K vs Acer Aspire F5-573-36LH |
Acer Aspire E5-575G-50TH vs Acer Aspire E5-575G-73DR |
Acer Aspire F5-573-315B vs Acer Aspire E5-575G-50TH |
Acer Aspire F5-573-31SE vs Acer Aspire E5-575G-50TH |
Acer Aspire F5-573G-50L3 vs Acer Aspire E5-575G-50TH |
Acer Aspire F5-573G-55PJ vs Acer Aspire E5-575G-50TH |
Acer Aspire R3-131T-P70K vs Acer Aspire E5-575G-50TH |