Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Aspire F5-573G-50L3 hay Acer Aspire E5-575G-50TH, Acer Aspire F5-573G-50L3 vs Acer Aspire E5-575G-50TH

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Aspire F5-573G-50L3 hay Acer Aspire E5-575G-50TH đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Aspire F5-573G-50L3
( 0 người chọn )
vs
Acer Aspire E5-575G-50TH
( 0 người chọn )
Acer Aspire F5-573G-50L3
Acer Aspire E5-575G-50TH

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Aspire F5-573G-50L3 (NX.GD4SV.002) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Acer Aspire E5-575G-50TH (NX.GL9SV.003) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Linux)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Aspire F5-573G-50L3 (NX.GD4SV.002) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire F5-573G-50L3
vsAcer Aspire E5-575G-50TH (NX.GL9SV.003) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940MX, 15.6 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Aspire E5-575G-50TH
Hãng sản xuấtAcer Aspire SeriesvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 940MvsNVIDIA GeForce 940MXVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSLinuxvsLinuxOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery12giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.24kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)381 x 259 x 28vs381 x 259 x 23 - 30Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ