Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) hay Acer Swift 3 SF314-51-518V, Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) vs Acer Swift 3 SF314-51-518V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) hay Acer Swift 3 SF314-51-518V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10)
( 0 người chọn )
vs
Acer Swift 3 SF314-51-518V
( 0 người chọn )
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10)
Acer Swift 3 SF314-51-518V

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 940MX, 15.6 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Vostro V5568A (P62F001-TI78104W10)
vsAcer Swift 3 SF314-51-518V (NX.GKKSV.002) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 14 inch, Linux)
đại diện cho
Acer Swift 3 SF314-51-518V
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsAcerHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-7500U LeakedvsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 940MvsIntel HD graphics (Intel GMA HD)Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsLinuxOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvsCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.98 kgvs1.5kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)340 x 252 x 19vs340 x 236 x 18Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ