Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) hay Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615), Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) vs Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) hay Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474)
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 14 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Ubuntu)
đại diện cho
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474)
vsDell Inspiron 14 5459 (7008-8615) (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 14 inch, Ubuntu)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i7-6500U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon R5 M430vsAMD Mobility Radeon R5 M335Video Chipset
Graphic Memory2GBvs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSUbuntuvsUbuntuOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.2kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380 x 260 x 23.6vs243 x 345 x 23Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ