Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
vs
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Ubuntu) đại diện cho Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) | vs | Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) (Intel Core i7-6500U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 14 inch, Ubuntu) đại diện cho Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Inspiron Series | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 14 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-7200U Leaked | vs | Intel Core i7-6500U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.50GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2400MHz | vs | DDR3L | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD±R/RW | vs | DVD±R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | AMD Mobility Radeon R5 M430 | vs | AMD Mobility Radeon R5 M335 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 2GB | vs | 4GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Ubuntu | vs | Ubuntu | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | SD Memory | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.2kg | vs | 2.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 380 x 260 x 23.6 | vs | 243 x 345 x 23 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) vs Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) |
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) vs Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1) |
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) vs Dell Inspiron 3567A (P63F002-Ti36100) |
Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) vs Dell Inspiron N3567C (P63F002-Ti34100) |
Dell Vostro 14 3468 (7009-0697) vs Dell Inspiron 15 3567 (7009-3474) |
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) vs Dell Inspiron 14 3462 (6PFTF1) |
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) vs Dell Inspiron 3567A (P63F002-Ti36100) |
Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) vs Dell Inspiron N3567C (P63F002-Ti34100) |
Dell Inspiron 15 3552 (7009-3473) vs Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) |
Dell Vostro 14 3468 (7009-0697) vs Dell Inspiron 14 5459 (7008-8615) |