Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Vostro 3468 (K5P6W11) hay Dell Inspiron 3467 (C4I51107W), Dell Vostro 3468 (K5P6W11) vs Dell Inspiron 3467 (C4I51107W)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Vostro 3468 (K5P6W11) hay Dell Inspiron 3467 (C4I51107W) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Vostro 3468 (K5P6W11)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 3467 (C4I51107W)
( 0 người chọn )
Dell Vostro 3468 (K5P6W11)
Dell Inspiron 3467 (C4I51107W)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Vostro 3468 (K5P6W11) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Dell Inspiron 3467 (C4I51107W) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Vostro 3468 (K5P6W11) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M420, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Vostro 3468 (K5P6W11)
vsDell Inspiron 3467 (C4I51107W) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Inspiron 3467 (C4I51107W)
Hãng sản xuấtDell Vostro SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2400MHzvsDDR4Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD±R/RWvsDVD±R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetAMD Mobility Radeon R5 M420vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic Memory2GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.94Kgvs1.95KgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 243 x 23.35vs345 x 243 x 23.35Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ