Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) hay Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W), Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) vs Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) hay Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
( 0 người chọn )
vs
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W)
( 0 người chọn )
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M335, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Inspiron 15R N5559 (M5I5414)
vsDell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W) (Intel Core i3-6006U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Windows 10)
đại diện cho
Dell Inspiron 15 N3567 (C5I31120W)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-6200U SkylakevsIntel Core i3-6006U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs2.00GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR4 2400MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetĐang chờ cập nhậtvsAMD Mobility Radeon R5 M430Video Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsĐang chờ cập nhậtWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
Battery4giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)23.75 x 380 x 260.4vs380 x 260 x 23.6Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ