Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus A556UA-DM781D (Intel Core i5-7200U Processor 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus A556UA-DM781D | vs | Dell XPS 13-9360 (99H102) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 13.3 inch, Windows 10 Home 64 bit) đại diện cho Dell XPS 13-9360 (99H102) | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Dell XPS Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | 3200 x 1800 | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-7200U Leaked | vs | Intel Core i7-7500U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3L | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 16GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 512GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | SuperMulti DVD Blu-ray + SuperMulti DVD | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel HD Graphics 620 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 10 Home 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Thunderbolt • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | SD Memory | vs | SD Memory | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.3kg | vs | 1.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | vs | 304 x 200 x 9-15 | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Asus A556UA-DM781D vs Asus X302UA-R4107D |
Asus A556UA-DM781D vs Dell Inspiron 15 N5559D (P51F004-TI781004) |
Asus A556UA-DM781D vs Dell XPS 13-9360 (99H101) |
Asus UX410UA-GV064 vs Asus A556UA-DM781D |
Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) vs Asus A556UA-DM781D |
Acer Asprie S13 S5-371T-57WW vs Asus A556UA-DM781D |
Acer Asprie S13 S5-371T-76CY vs Asus A556UA-DM781D |
Acer Asprie S13 S5-371T-537V vs Asus A556UA-DM781D |
Acer Asprie S13 S5-371-52JR vs Asus A556UA-DM781D |
Dell XPS 13-9360 (99H102) vs Dell XPS 13-9360 (99H101) |
Dell Inspiron 15 N5559D (P51F004-TI781004) vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Asus X302UA-R4107D vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Asus UX410UA-GV064 vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Acer Asprie S13 S5-371T-57WW vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Acer Asprie S13 S5-371T-76CY vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Acer Asprie S13 S5-371T-537V vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |
Acer Asprie S13 S5-371-52JR vs Dell XPS 13-9360 (99H102) |