Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus A556UA-DM781D hay Dell XPS 13-9360 (99H102), Asus A556UA-DM781D vs Dell XPS 13-9360 (99H102)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus A556UA-DM781D hay Dell XPS 13-9360 (99H102) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus A556UA-DM781D
( 0 người chọn )
vs
Dell XPS 13-9360 (99H102)
( 0 người chọn )
Asus A556UA-DM781D
Dell XPS 13-9360 (99H102)

So sánh về giá của sản phẩm

Asus A556UA-DM781D (Intel Core i5-7200U Processor 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus A556UA-DM781D (Intel Core i5-7200U Processor 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus A556UA-DM781D
vsDell XPS 13-9360 (99H102) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 13.3 inch, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell XPS 13-9360 (99H102)
Hãng sản xuấtAsusvsDell XPS SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vs3200 x 1800Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-7200U LeakedvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs512GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangSuperMulti DVD Blu-ray + SuperMulti DVD vsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000TXvsĐang chờ cập nhậtLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardSD MemoryvsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs1.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vs304 x 200 x 9-15Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ