Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) hay Dell XPS 13-9360 (99H102), Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) vs Dell XPS 13-9360 (99H102)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) hay Dell XPS 13-9360 (99H102) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN)
( 0 người chọn )
vs
Dell XPS 13-9360 (99H102)
( 0 người chọn )
Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN)
Dell XPS 13-9360 (99H102)

So sánh về giá của sản phẩm

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 520. 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo Ideapad 110-15ISK (80UD00JDVN)
vsDell XPS 13-9360 (99H102) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 16GB RAM, 512GB SSD, VGA Intel HD Graphics 620, 13.3 inch, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
Dell XPS 13-9360 (99H102)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsDell XPS SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vs3200 x 1800Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-6100U SkylakevsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.30GHz (3MB L3 cache)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4vsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs512GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsĐang chờ cập nhậtLAN
Wifi802.11 a/b/c/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs1.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377 x 264 x 22.9vs304 x 200 x 9-15Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ