Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W610 hay Canon A4000 IS, Sony DSC-W610 vs Canon A4000 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W610 hay Canon A4000 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W610 (GZQE32/ PZQE32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W610 (3 ý kiến)
vivi168cho chất lượng ảnh sống động hơn(3.457 ngày trước)
hakute6máy khá nhẹ, hình rỏ nét, màu sắc sống động(3.583 ngày trước)
hoccodon6Máy chụp hình nét, kiểu dáng nhẹ nhàng(3.583 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (1 ý kiến)
vothiminhThông số kĩ thuật tốt hơn, tiêu cự dài hơn, độ zoom quang tốt(4.199 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W610 (GZQE32/ PZQE32)
đại diện cho
Sony DSC-W610
vsCanon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A4000 IS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera113gvs145gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)93 x 52 x 19 mmvs95 x 56 x 24 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)2024vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3'' CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto: 100 - 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26-105mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-5.9vsF3.0 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1-1/1600 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ

Canon A4000 ISCanon A3400 ISCanon A4000 IS vs Canon A3400 IS
Canon A4000 ISCanon SX260 HSCanon A4000 IS vs Canon SX260 HS
Canon A4000 ISCanon SX240 HSCanon A4000 IS vs Canon SX240 HS
Canon A4000 ISCanon A2400 ISCanon A4000 IS vs Canon A2400 IS
Canon A4000 ISCanon IXUS 510 HSCanon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HS
Canon A4000 ISCanon IXUS 240 HSCanon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS
Canon A4000 ISCanon A810Canon A4000 IS vs Canon A810
Canon A4000 ISCanon A2300Canon A4000 IS vs Canon A2300
Canon A4000 ISCanon A1300Canon A4000 IS vs Canon A1300
Canon A4000 ISCanon IXUS 130 ISCanon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS
Nikon L26Canon A4000 ISNikon L26 vs Canon A4000 IS
Nikon S30Canon A4000 ISNikon S30 vs Canon A4000 IS
Coolpix L810Canon A4000 ISCoolpix L810 vs Canon A4000 IS
Nikon S6300Canon A4000 ISNikon S6300 vs Canon A4000 IS
Nikon S3300Canon A4000 ISNikon S3300 vs Canon A4000 IS
Nikon S4300Canon A4000 ISNikon S4300 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25)Canon A4000 ISPanasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS
Sony DSC-WX70Canon A4000 ISSony DSC-WX70 vs Canon A4000 IS
Sony DSC-WX50Canon A4000 ISSony DSC-WX50 vs Canon A4000 IS
Pentax VS20Canon A4000 ISPentax VS20 vs Canon A4000 IS
Kodak M750Canon A4000 ISKodak M750 vs Canon A4000 IS
Olympus VG-160Canon A4000 ISOlympus VG-160 vs Canon A4000 IS
Olympus VR-340 (VR340)Canon A4000 ISOlympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 IS
Olympus SZ-12Canon A4000 ISOlympus SZ-12 vs Canon A4000 IS
Sony DSC-W620Canon A4000 ISSony DSC-W620 vs Canon A4000 IS
Sony DSC-W650Canon A4000 ISSony DSC-W650 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-FH8Canon A4000 ISPanasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-SZ1Canon A4000 ISPanasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-SZ7Canon A4000 ISPanasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-S2Canon A4000 ISPanasonic DMC-S2 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-FH6Canon A4000 ISPanasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 IS
Casio EX-ZR15Canon A4000 ISCasio EX-ZR15 vs Canon A4000 IS
Fujifilm T400Canon A4000 ISFujifilm T400 vs Canon A4000 IS
Fujifilm Z1000EXRCanon A4000 ISFujifilm Z1000EXR vs Canon A4000 IS
Fujifilm JZ200Canon A4000 ISFujifilm JZ200 vs Canon A4000 IS
Fujifilm JZ100Canon A4000 ISFujifilm JZ100 vs Canon A4000 IS
Fujifilm F660EXRCanon A4000 ISFujifilm F660EXR vs Canon A4000 IS
Fujifilm F750EXRCanon A4000 ISFujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS
Fujifilm F770EXRCanon A4000 ISFujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS
Fujifilm JX550Canon A4000 ISFujifilm JX550 vs Canon A4000 IS
Fujifilm JX500Canon A4000 ISFujifilm JX500 vs Canon A4000 IS
Samsung DV300FCanon A4000 ISSamsung DV300F vs Canon A4000 IS
Exilim EX-ZR200Canon A4000 ISExilim EX-ZR200 vs Canon A4000 IS
Ricoh CX6Canon A4000 ISRicoh CX6 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-3D1Canon A4000 ISPanasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 IS
Nikon P310Canon A4000 ISNikon P310 vs Canon A4000 IS
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30)Canon A4000 ISPanasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 IS