Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z1000EXR (3 ý kiến)

Vieclamthem168sắc nét, màu sắc cực kỳ chuẩn, kiểu dáng đẹp(3.909 ngày trước)
vivi168đương nhưng A4000 IS có độ zoom ảnh tốt hơn(3.909 ngày trước)
vothiminhChỉ số về cảm biến hình ảnh tốt hơn, thời trang hơn(4.652 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A4000 IS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix Z1000EXR / Z1010EXR đại diện cho Fujifilm Z1000EXR | vs | Canon PowerShot A4000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A4000 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm Z Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 157g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 102 x 60 x 18 mm | vs | 95 x 56 x 24 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 62 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" EXR CMOS | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 with boost) | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.9 - F4.9 | vs | F3.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm Z1000EXR vs Fujifilm T400 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Casio EX-ZR15 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-FH6 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-S2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-SZ7 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-SZ1 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-FH8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W650 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W610 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-W620 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Olympus SZ-12 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Olympus VR-340 (VR340) | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Olympus VG-160 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Kodak M750 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Pentax VS20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-WX50 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S4300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S3300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S6300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Coolpix L810 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon S30 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Nikon L26 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A3400 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX260 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon SX240 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A2400 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 510 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 240 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A810 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A2300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon A1300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ200 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm JZ100 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm F660EXR vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm F750EXR vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX550 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm JX500 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Samsung DV300F vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Exilim EX-ZR200 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Ricoh CX6 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-3D1 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm Z1000EXR | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon A3400 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon SX260 HS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon SX240 HS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon A2400 IS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 510 HS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon A810 |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon A2300 |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon A1300 |
![]() | ![]() | Canon A4000 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Nikon L26 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Coolpix L810 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Nikon S6300 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Nikon S3300 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Nikon S4300 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Pentax VS20 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Kodak M750 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Olympus VG-160 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Olympus VR-340 (VR340) vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Olympus SZ-12 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W620 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W610 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-W650 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH8 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ1 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-SZ7 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-S2 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FH6 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Casio EX-ZR15 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm T400 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ200 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ100 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm F660EXR vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm F750EXR vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm F770EXR vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm JX550 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm JX500 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Samsung DV300F vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Exilim EX-ZR200 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Ricoh CX6 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-3D1 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Canon A4000 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon A4000 IS |