Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
vs
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphcis 5500, 14 inch, Free DOS) đại diện cho Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) | vs | Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch, Windows 10 Home) đại diện cho Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) | |||||||
Hãng sản xuất | Lenovo IdeaPad Series | vs | Lenovo IdeaPad Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-5005U Broadwell | vs | Intel Core i7-7500U Leaked | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (3MB L3 cache) | vs | 2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR4 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 5500 | vs | Intel HD Graphics 520 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 10 Home | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | 4in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.9kg | vs | 1.2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 340 x 236 x 20 | vs | 307 x 214 x 13.9 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) vs Lenovo IdeaPad 510-15ISK (80SR00HKVN) |
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ0033VN) |
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) vs Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN) |
Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) vs Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) |
Lenovo Ideapad 110-14IBR (80T60056VN) vs Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) |
Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) vs Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN) |
Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ0033VN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) |
Lenovo IdeaPad 510-15ISK (80SR00HKVN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) |
Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) |
Lenovo Ideapad 110-14IBR (80T60056VN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) |