Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) hay Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN), Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) vs Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) hay Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN)
( 0 người chọn )
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN)
Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphcis 5500, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad 100-14IBD (80RK004PVN)
vsLenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN) (Intel Core i7-7500U 2.7GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad 710S-13IKB (80VQ003GVN)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs13.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5005U BroadwellvsIntel Core i7-7500U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs2.7GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4Memory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11a/b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 HomeOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.9kgvs1.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)340 x 236 x 20vs307 x 214 x 13.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ