Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) hay Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN), Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) vs Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) hay Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN)
( 0 người chọn )
Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN)
Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN) (Intel Pentium N3710 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad 110-15IBR (80T700AYVN)
vsLenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN) (Intel Core i5-7200U 2.5GHz, 4GB RAM, 1TB HDD, VGA Intel HD Graphics 620, 14 inch Touch Screen, Windows 10 Home)
đại diện cho
Lenovo Yoga 510-14IKB (80VB006VVN)
Hãng sản xuấtLenovo IdeaPad SeriesvsLenovoHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs14 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium N3710vsIntel Core i5-7200U LeakedLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.56GHz)vs2.50GHz (3MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.1GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel HD Graphics 620Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 HomeOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs1.75kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)377 x 264 x 22.9vs336.4 x 232 x 20.9Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ