Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus X441UA-WX017D (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Free DOS) đại diện cho Asus X441UA-WX017D | vs | Asus G752VM-GC066T (Intel Core i7-6700HQ 2.6GHz, 32GB RAM, 1256GB (256GB SSD + 1TB HDD), VGA NVIDIA GeForce GTX 1060, 17.3 inch, Windows 10) đại diện cho Asus G752VM-GC066T | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 17.3 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-6100U Skylake | vs | Intel Core i7-6700HQ Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.30GHz (3MB L3 cache) | vs | 2.60GHz (6MB L4 cache, Max Turbo Frequency 3.5GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR4 2133MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 32GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD + SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 1TB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 520 | vs | NVIDIA GeForce GTX 1060 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 6GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Ethernet LAN | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | Windows 10 | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Thunderbolt • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | 4 x USB 3.0 port | Cổng USB | ||||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.75kg | vs | 4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 348 x 242.8 x 27.6 | vs | 417 x 323 x 20 - 38 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Asus X441UA-WX017D vs Asus A456UA-FA108D |
Asus X441UA-WX017D vs Asus K401LB-FR119D |
Asus X441UA-WX017D vs Asus A556UA-DM366D |
Asus X441UA-WX017D vs Asus Zenbook UX501VW-FY122D |
Asus X441UA-WX017D vs Asus G752VS-GC175T |
Asus X441UA-WX016D vs Asus X441UA-WX017D |
Asus X441SA-WX021D vs Asus X441UA-WX017D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus X441UA-WX017D |
Asus G752VM-GC066T vs Asus G752VS-GC175T |
Asus Zenbook UX501VW-FY122D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus A556UA-DM366D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus K401LB-FR119D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus A456UA-FA108D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus X441UA-WX016D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus X441SA-WX021D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus E402SA-WX251D vs Asus G752VM-GC066T |