Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus X441SA-WX021D hay Asus X441UA-WX016D, Asus X441SA-WX021D vs Asus X441UA-WX016D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus X441SA-WX021D hay Asus X441UA-WX016D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus X441SA-WX021D
( 0 người chọn )
vs
Asus X441UA-WX016D
( 0 người chọn )
Asus X441SA-WX021D
Asus X441UA-WX016D

So sánh về giá của sản phẩm

Asus X441SA-WX021D (Intel Pentium N3710 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus X441UA-WX016D (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus X441SA-WX021D (Intel Pentium N3710 1.6GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5000, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus X441SA-WX021D
vsAsus X441UA-WX016D (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus X441UA-WX016D
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Pentium N3710vsIntel Core i3-6100U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.56GHz)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5000vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• USB Type-C
vs
• USB Type-C
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBĐang chờ cập nhậtvsCổng USB
Cổng đọc CardĐang chờ cập nhậtvsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.7kgvs1.75kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)348 x 242 x 27.6vs348 x 242.8 x 27.6Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ