Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus E402SA-WX251D (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Free DOS) đại diện cho Asus E402SA-WX251D | vs | Asus A556UA-DM366D (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus A556UA-DM366D | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Celeron Processor N3060 | vs | Intel Core i5-6200U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.48GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD-R/RW | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics 4000 | vs | Intel HD Graphics 520 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100 Mbps | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | vs | Cổng USB | |||||||
Cổng đọc Card | 2in1 Card Reader | vs | 3in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.68kg | vs | 2.3kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 339 x 235 x 21.9 | vs | Kích cỡ (mm) | ||||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
Asus E402SA-WX251D vs Asus X441SA-WX021D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus X441UA-WX016D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus X441UA-WX017D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus A456UA-FA108D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus K401LB-FR119D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus Zenbook UX501VW-FY122D |
Asus E402SA-WX251D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus E402SA-WX251D vs Asus G752VS-GC175T |
Asus A556UA-DM366D vs Asus Zenbook UX501VW-FY122D |
Asus A556UA-DM366D vs Asus G752VM-GC066T |
Asus A556UA-DM366D vs Asus G752VS-GC175T |
Asus K401LB-FR119D vs Asus A556UA-DM366D |
Asus A456UA-FA108D vs Asus A556UA-DM366D |
Asus X441UA-WX017D vs Asus A556UA-DM366D |
Asus X441UA-WX016D vs Asus A556UA-DM366D |
Asus X441SA-WX021D vs Asus A556UA-DM366D |