Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus E402SA-WX251D hay Asus A556UA-DM366D, Asus E402SA-WX251D vs Asus A556UA-DM366D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus E402SA-WX251D hay Asus A556UA-DM366D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus E402SA-WX251D
( 0 người chọn )
vs
Asus A556UA-DM366D
( 0 người chọn )
Asus E402SA-WX251D
Asus A556UA-DM366D

So sánh về giá của sản phẩm

Asus E402SA-WX251D (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Asus A556UA-DM366D (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus E402SA-WX251D (Intel Celeron N3060 1.6GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus E402SA-WX251D
vsAsus A556UA-DM366D (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus A556UA-DM366D
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Celeron Processor N3060vsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy1.60Ghz (2MB L2 cache, Max Turbo Frequency 2.48GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory2GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD-R/RWvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics 4000vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USBvsCổng USB
Cổng đọc Card2in1 Card Readervs3in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.68kgvs2.3kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)339 x 235 x 21.9vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ