Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
HP 15-ay038tu (X0H09PA) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 10 Home 64 bit) đại diện cho HP 15-ay038tu | vs | HP 15-ay049tx (X3B62PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho HP 15-ay049tx | |||||||
Hãng sản xuất | HP | vs | HP | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i3-5005U Broadwell | vs | Intel Core i5-6200U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.00GHz (3MB L3 cache) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR4 2133MHz | vs | DDR4 2133MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Burner | vs | DVD Super Multi Burner | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 5500 | vs | AMD Mobility Radeon R5 M430 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Ethernet LAN | vs | 10/100Base | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g | vs | IEEE 802.11b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home 64 bit | vs | Windows 10 Home 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | vs | 1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.19kg | vs | 2.19kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 384 x 254 x 24 | vs | 384 x 254 x 24 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |