Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 15-ay038tu hay HP 15-ay049tx, HP 15-ay038tu vs HP 15-ay049tx

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 15-ay038tu hay HP 15-ay049tx đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 15-ay038tu
( 0 người chọn )
vs
HP 15-ay049tx
( 0 người chọn )
HP 15-ay038tu
HP 15-ay049tx

So sánh về giá của sản phẩm

HP 15-ay038tu (X0H09PA) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP 15-ay049tx (X3B62PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 15-ay038tu (X0H09PA) (Intel Core i3-5005U 2.0GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP 15-ay038tu
vsHP 15-ay049tx (X3B62PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R5 M430, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
HP 15-ay049tx
Hãng sản xuấtHPvsHPHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5005U BroadwellvsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.00GHz (3MB L3 cache)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsAMD Mobility Radeon R5 M430Video Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet LANvs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11a/b/gvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 Home 64 bitvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.19kgvs2.19kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)384 x 254 x 24vs384 x 254 x 24Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ