Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) hay HP Probook 450 G3 (X4K54PA), HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) hay HP Probook 450 G3 (X4K54PA) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA)
( 0 người chọn )
vs
HP Probook 450 G3 (X4K54PA)
( 0 người chọn )
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA)
HP Probook 450 G3 (X4K54PA)

So sánh về giá của sản phẩm

HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, Windows 10 Home)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HP Probook 450 G3 (X4K54PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R7 M340, 15.6inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, Windows 10 Home)
đại diện cho
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA)
vsHP Probook 450 G3 (X4K54PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R7 M340, 15.6inch, Free DOS)
đại diện cho
HP Probook 450 G3 (X4K54PA)
Hãng sản xuấtHP EliteBook SeriesvsHP ProBook SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-6200U SkylakevsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsAMD Mobility Radeon R7 M340Video Chipset
Graphic MemorySharevs2GBGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 HomevsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• USB Type-C
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.43kgvs2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)337 x 234.5 x 15.8vs378 x 264 x 23Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ