Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, Windows 10 Home) đại diện cho HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) | vs | HP Probook 450 G3 (X4K54PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA ATI Radeon R7 M340, 15.6inch, Free DOS) đại diện cho HP Probook 450 G3 (X4K54PA) | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP ProBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | FHD (1920x1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-6200U Skylake | vs | Intel Core i5-6200U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR4 2133MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 256GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | 7200rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | DVD Super Multi Drive | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 520 | vs | AMD Mobility Radeon R7 M340 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Đang chờ cập nhật | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Bảo mật bằng dấu vân tay • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Keyboard Led Backlit • USB Type-C | vs | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.43kg | vs | 2kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 337 x 234.5 x 15.8 | vs | 378 x 264 x 23 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |
Đối thủ
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) vs HP EliteBook 1040 G3 (X3E69PA) |
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) vs HP EliteBook Folio G1 (W8H33PA) |
HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K55PA) |
HP EliteBook 1040 G3 (W8H16PA) vs HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) |
HP EliteBook 1030 G1 (Y0S93PA) vs HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) |
HP EliteBook 1030 G1 (Y0S94PA) vs HP EliteBook 1040 G3 (W8H15PA) |
HP Probook 450 G3 (X4K55PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |
HP EliteBook Folio G1 (W8H33PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |
HP EliteBook 1040 G3 (X3E69PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |
HP EliteBook 1040 G3 (W8H16PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |
HP EliteBook 1030 G1 (Y0S93PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |
HP EliteBook 1030 G1 (Y0S94PA) vs HP Probook 450 G3 (X4K54PA) |