Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) hay HP Pavilion x360 13-u037TU, Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) vs HP Pavilion x360 13-u037TU

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) hay HP Pavilion x360 13-u037TU đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion x360 13-u037TU
( 0 người chọn )
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
HP Pavilion x360 13-u037TU

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP Pavilion x360 13-u037TU (X3C26PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
đại diện cho
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
vsHP Pavilion x360 13-u037TU (X3C26PA) (Intel Core i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion x360 13-u037TU
Hãng sản xuấtLenovovsHPHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4720HQ HaswellvsIntel Core i3-6100U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)vs2.30GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 960MvsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10vsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
vs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery5giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.4kgvs1.58kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)442 x 290 x 26vs326.4 x 222 x 19.8Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ