Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) hay Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN), Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) vs Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) hay Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN)
( 0 người chọn )
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
đại diện cho
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
vsLenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo IdeaPad 310-14ISK (80SL006RVN)
Hãng sản xuấtLenovovsLenovo IdeaPad SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình17.3 inch Touch-Screenvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-4720HQ HaswellvsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory16GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 960MvsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic Memory4GBvsShareGraphic Memory
N
LAN10/100 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
Chuột
OSWindows 10vsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs4in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery5giờvs4giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng3.4kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)442 x 290 x 26vs341.8 x 249.9 x 22.7Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ