Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) hay HP Pavilion x360 13-u039tu, Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) vs HP Pavilion x360 13-u039tu

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) hay HP Pavilion x360 13-u039tu đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
( 0 người chọn )
vs
HP Pavilion x360 13-u039tu
( 0 người chọn )
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
HP Pavilion x360 13-u039tu

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) (Intel Core i7-6600U 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 12.5 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP Pavilion x360 13-u039tu (X3C28PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) (Intel Core i7-6600U 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 12.5 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
vsHP Pavilion x360 13-u039tu (X3C28PA) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 520, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home 64 bit)
đại diện cho
HP Pavilion x360 13-u039tu
Hãng sản xuấtLenovo ThinkPad SeriesvsHPHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình12.5 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiWLED (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-6600U SkylakevsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR4 2133MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsIntel HD Graphics 520Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Trackpoint
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10 Home 64 bitOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• IEEE1394
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs1.58kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)305 x 208 x 20vs326.4 x 222 x 19.8Kích cỡ (mm)
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ