Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) hay Lenovo Y7070 (80DU00NHVN), Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) vs Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) hay Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
( 0 người chọn )
vs
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
( 0 người chọn )
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) (Intel Core i7-6600U 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 12.5 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA) (Intel Core i7-6600U 2.6GHz, 4GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 520, 12.5 inch, Free DOS)
đại diện cho
Lenovo Thinkpad X260 (20F5A1PWVA)
vsLenovo Y7070 (80DU00NHVN) (Intel Core i7-4720HQ 2.6GHz, 16GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 960M, 17.3 inch Touch Screen, Windows 10)
đại diện cho
Lenovo Y7070 (80DU00NHVN)
Hãng sản xuấtLenovo ThinkPad SeriesvsLenovoHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình12.5 inchvs17.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiWLED (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i7-6600U SkylakevsIntel Core i7-4720HQ HaswellLoại CPU
Tốc độ máy2.60GHz (4MB L2 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.60GHz (6MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.6GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR4 2133MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs16GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 520vsNVIDIA GeForce GTX 960MVideo Chipset
Graphic MemorySharevs4GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/n/acvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Trackpoint
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsWindows 10OS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Bảo mật bằng dấu vân tay
• Camera
• Microphone
• Headphone
• IEEE1394
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card4in1 Card Readervs4in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
Battery6giờvs5giờBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.47kgvs3.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)305 x 208 x 20vs442 x 290 x 26Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ