Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell Latitude E5450 (7006-9881) (Intel Core i5-5300U 2.3GHz, 8GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Windows 10 Home) đại diện cho Dell Latitude E5450 (7006-9881) | vs | Dell Inspiron 3158 (7007-1823) (IntelCore i3-6100U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 11.6 inch Touch Screen, Windows 10 Home) đại diện cho Dell Inspiron 3158 (7007-1823) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell Latitude Series | vs | Dell Inspiron Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 11.6 inch Touch-screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | HD (1366 x 768) | vs | LED (1600 x 900) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-5300U Broadwell | vs | Intel Core i3-6100U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.9GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 5500 | vs | Intel HD Graphics 4400 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11b/g/n | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home | vs | Windows 10 Home | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.81kg | vs | 1.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 334 x 231 x 22 | vs | 299 x 200 x 19 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |