Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon G12 hay PowerShot SX30 IS, Canon G12 vs PowerShot SX30 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon G12 hay PowerShot SX30 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon G12
( 16 người chọn - Xem chi tiết )
vs
PowerShot SX30 IS
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
16
11
Canon G12
PowerShot SX30 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon G12 (8 ý kiến)
heou1214Kết quả của sự pha trộn giữa dòng máy ảnh compact nhỏ gọn và dòng máy DSLR(3.032 ngày trước)
thienbao2011cảm biến ảnh 1,5 inch- kích thước lớn nhất dòng Powershot với thiết kế ấn tượng(3.060 ngày trước)
congtacvien4332toi chon cai nay vì toi thay gia thap hon(3.824 ngày trước)
lienachau141mẫu mã đẹp, sắc nét,giá cả phù hợp.(4.203 ngày trước)
amni0403mạnh mẽ, kiểu dáng thời trang, độ nét cao(4.207 ngày trước)
giahung_tnhỏ gọn , chất lượng hình ảnh đẹp hơn(4.214 ngày trước)
tieunam991991dòng G nhẹ nhàng hơn , mà chất lượng hình ảnh rất tốt(4.276 ngày trước)
atcamericaChất ảnh dòng G rất đượm và mượt(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX30 IS (9 ý kiến)
tuyetmai0705SX30 IS siêu zoom, sẽ cho bạn những bức ảnh khoảng khắc tuyệt vời.với ống kính ngắm thuận tiện hơn G12 rất nhiều(3.605 ngày trước)
cuongjonstone123Máy Ảnh CANON PowerShot SX30 IS là lựa chọn tốt cho những nhiếp ảnh nghiệp dư.(3.864 ngày trước)
kimdung_it90Máy ảnh chuyên nghiệp chất lượng giá rẻ cạnh tranh(3.954 ngày trước)
tiger123SX30 IS siêu zoom, sẽ cho bạn những bức ảnh khoảng khắc tuyệt vời.với ống kính ngắm thuận tiện hơn G12 rất nhiều(4.092 ngày trước)
vothiminhĐẹp, thông số về cảm biến hình ảnh và lens tốt(4.186 ngày trước)
spyware9xđẹp! giá cả hợp lý cấu hình máy rất mạnh ảnh đẹp chuẩn(4.271 ngày trước)
thangquekhả năng zoom khủng, góc ảnh rộng, thích hợp đi chơi biển, "ngoại hình" rất ấn tượng(4.295 ngày trước)
vitamin88Mình thích SX30 hơn, nhà chú mình bán loại này, trông máy đẹp và chụp rất okie...(4.304 ngày trước)
nhandt84mong va tinh te hon cac loai canon khac(4.332 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G12 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon G12
vsCanon PowerShot SX30 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
PowerShot SX30 IS
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.8 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera350gvs600gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)112 x 76 x 48 mmvs123 x 92 x 108 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7 inch CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, ISO 80/100/125/160/200/250/320/400/500/640/800/ 1000/1250/1600/2000/2500/3200vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140 mmvsf = 24-840 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-4.5vsF2.7-5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1 - 1/3200 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs35xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ