Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 32.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Dell XPS 13-9350 (CNX9310) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 10 Home) đại diện cho Dell XPS 13-9350 (CNX9310) | vs | Dell XPS 13-9350 (CNX9321) (Intel Core i7-6560U 2.2GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel Iris Graphics, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home) đại diện cho Dell XPS 13-9350 (CNX9321) | |||||||
Hãng sản xuất | Dell XPS Series | vs | Dell XPS Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 13.3 inch | vs | 13.3 inch Touch-Screen | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | 3200 x 1800 | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-6200U Skylake | vs | Intel Core i7-6560U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | vs | 2.2GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3L-1866MHz | vs | DDR3L-1866MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | SSD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | 256GB | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | vs | Intel Iris Graphics | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | LAN | |||||
Wifi | 802.11ac | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | Windows 10 Home | vs | Windows 10 Home | OS | |||||
Tính năng khác | • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Thunderbolt • Keyboard Led Backlit | vs | • Thunderbolt • Keyboard Led Backlit • Màn hình cảm ứng | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | 3in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.2kg | vs | 1.29kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 304 x 200 x 9-15 | vs | 304 x 200 x 9-15 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |