Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell XPS 13-9350 (CNX9310) hay Dell XPS 13-9350 (CNX9321), Dell XPS 13-9350 (CNX9310) vs Dell XPS 13-9350 (CNX9321)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell XPS 13-9350 (CNX9310) hay Dell XPS 13-9350 (CNX9321) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell XPS 13-9350 (CNX9310)
( 0 người chọn )
vs
Dell XPS 13-9350 (CNX9321)
( 0 người chọn )
Dell XPS 13-9350 (CNX9310)
Dell XPS 13-9350 (CNX9321)

So sánh về giá của sản phẩm

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell XPS 13-9350 (CNX9310) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 13.3 inch, Windows 10 Home)
đại diện cho
Dell XPS 13-9350 (CNX9310)
vsDell XPS 13-9350 (CNX9321) (Intel Core i7-6560U 2.2GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel Iris Graphics, 13.3 inch Touch Screen, Windows 10 Home)
đại diện cho
Dell XPS 13-9350 (CNX9321)
Hãng sản xuấtDell XPS SeriesvsDell XPS SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình13.3 inchvs13.3 inch Touch-ScreenĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vs3200 x 1800Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-6200U SkylakevsIntel Core i7-6560U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)vs2.2GHz (4MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.2GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3L-1866MHzvsDDR3L-1866MHzMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngSSDvsSSDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD256GBvs256GBDung lượng SSD
Dung lượng HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng HDD
Số vòng quay của HDDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD graphics (Intel GMA HD)vsIntel Iris GraphicsVideo Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LANĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLAN
Wifi802.11acvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSWindows 10 HomevsWindows 10 HomeOS
Tính năng khác
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
vs
• Thunderbolt
• Keyboard Led Backlit
• Màn hình cảm ứng
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card Readervs3in1 Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.2kgvs1.29kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)304 x 200 x 9-15vs304 x 200 x 9-15Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ