Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus N551JX-CN189D hay Acer Aspire V3-575G-53BY, Asus N551JX-CN189D vs Acer Aspire V3-575G-53BY

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus N551JX-CN189D hay Acer Aspire V3-575G-53BY đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus N551JX-CN189D
( 0 người chọn )
vs
Acer Aspire V3-575G-53BY
( 0 người chọn )
Asus N551JX-CN189D
Acer Aspire V3-575G-53BY

So sánh về giá của sản phẩm

Asus N551JX-CN189D (Intel Core i5-4200H 2.8GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Aspire V3-575G-53BY (001) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940M, 15.6 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus N551JX-CN189D (Intel Core i5-4200H 2.8GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus N551JX-CN189D
vsAcer Aspire V3-575G-53BY (001) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Acer Aspire V3-575G-53BY
Hãng sản xuấtAsusvsAcer Aspire SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiFHD (1920x1080)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4200H HaswellvsIntel Core i5-6200U SkylakeLoại CPU
Tốc độ máy2.80GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz)vs2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 + SDRAMMemory Type
Dung lượng Memory8GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD-R/RWLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GTX 950MvsNVIDIA GeForce 930MVideo Chipset
Graphic Memory4GBvs2GBGraphic Memory
N
LANEthernet LANvsEthernet LANLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvs802.11acWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
• mini-DisplayPort
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvs
• Keyboard Led Backlit
Tính năng khác
Tính năng đặc biệtSonicMaster PremiumvsTính năng đặc biệt
Cổng USB3 x USB 3.0 portvs2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.7kgvs2.4kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)383 x 255 x 28 ~31.5vs23 x 381 x 259Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ