Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus N551JX-CN189D (Intel Core i5-4200H 2.8GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Asus N551JX-CN189D | vs | Acer Aspire V3-575G-53BY (001) (Intel Core i5-6200U 2.3GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 940M, 15.6 inch, Free DOS) đại diện cho Acer Aspire V3-575G-53BY | |||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Acer Aspire Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 15.6 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | FHD (1920x1080) | vs | HD (1366 x 768) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5-4200H Haswell | vs | Intel Core i5-6200U Skylake | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 2.80GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 3.4GHz) | vs | 2.3GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.8GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 + SDRAM | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 1TB | vs | 500GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | DVD Super Multi Drive | vs | DVD-R/RW | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | NVIDIA GeForce GTX 950M | vs | NVIDIA GeForce 930M | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 4GB | vs | 2GB | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | Ethernet LAN | vs | Ethernet LAN | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n | vs | 802.11ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Multi-Touch | vs | • TouchPad • Multi-Touch | Chuột | |||||
OS | DOS | vs | DOS | OS | |||||
Tính năng khác | • RJ-45 • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth • mini-DisplayPort | vs | • RJ-45 • HDMI • VGA out • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | • Keyboard Led Backlit | Tính năng khác | ||||||
Tính năng đặc biệt | SonicMaster Premium | vs | Tính năng đặc biệt | ||||||
Cổng USB | 3 x USB 3.0 port | vs | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | 3in1 Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Sạc | vs | • Sạc | Phụ kiện đi kèm | |||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 2.7kg | vs | 2.4kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 383 x 255 x 28 ~31.5 | vs | 23 x 381 x 259 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | vs | Website |