Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn HP EliteBook 850 G2 (P0C67UT) (1 ý kiến)
sieuthibodamMáy có cấu hình phù hợp với nhu cầu của tôi(3.047 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) (Intel Core i5, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 7 Professional 64-bit) đại diện cho HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) | vs | HP EliteBook 850 G2 (P0C67UT) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 256GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5500, 15.6 inch, Windows 7 Professional 64-bit) đại diện cho HP EliteBook 850 G2 (P0C67UT) | |||||||
Hãng sản xuất | HP EliteBook Series | vs | HP EliteBook Series | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14 inch | vs | 15.6 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | LED backlight (1366 x 768) | vs | LED backlight (1920 x 1080) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core i5 | vs | Intel Core i5-5200U Broadwell | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | Đang chờ cập nhật | vs | 2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDR3 1600MHz | vs | DDR3 1600MHz | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | SSD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | Đang chờ cập nhật | vs | 256GB | Dung lượng SSD | |||||
Dung lượng HDD | 500GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 7200rpm | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel HD Graphics 4400 | vs | Intel HD Graphics 5500 | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | Share | vs | Share | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000 Mbps | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | vs | IEEE 802.11a/b/g/n/ac | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad • Scroll | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional 64 bit | vs | Windows 7 Professional 64 bit | OS | |||||
Tính năng khác | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | vs | • HDMI • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng khác | |||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 3.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Multi Card Reader | vs | Multi Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | 13giờ | vs | 15giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | - | vs | - | Tình trạng sửa chữa | |||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | - | vs | - | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||
Phụ kiện đi kèm | • Đang chờ cập nhật | vs | Phụ kiện đi kèm | ||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 1.61kg | vs | 1.83kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 338 x 231 x 18.9 | vs | 375 x 253 x 21.3 | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) vs HP EliteBook Folio 1040 G2 (P0B86UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) vs HP ProBook 640 G1 (K4L15UT0) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) vs HP ProBook 650 G1 (K4L00UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) vs HP ProBook 11 EE G1 (M5G40UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (J8U63UT) vs HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E07UT) vs HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E05UT) vs HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) |
HP EliteBook Folio 9480m (P3E04UT) vs HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) |
HP EliteBook Folio 1020 G1 (G9P64AV) vs HP EliteBook Folio 9480m (P3E06UT) |