Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Curve 9360 hay HTC ChaCha, Curve 9360 vs HTC ChaCha

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Curve 9360 hay HTC ChaCha đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,2
HTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Curve 9360 (8 ý kiến)
nijianhapkhau, tiện ích nghe nhạc mới nhất, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.250 ngày trước)
xedienhanoiThiết kế đẹp hơn, thân thiện hơn, mới nhất nhiều tính năng mới tiện lợi dễ dùng, chụp ảnh đẹp(3.257 ngày trước)
dailydaumo1chiếc này lướt web nhanh hơn chiếc kia mà cũng đẹp hơn nữa(4.270 ngày trước)
votienkdMỏng và đẹp

Ưu điểm: - Thiết kế mỏng, thời trang.
-Chạy OS7 rất mượt mà.
-Bàn phím ấn rất thích. màn hình sắc nét, hiển thị rất đẹp(4.297 ngày trước)
svalmtaHTC Chacha nhìn xấu vô đối. thiết kế không có gì nổi bật, cong cong, nhìn ghét.(4.439 ngày trước)
tomatomobileNếu để lựa chọn giữa Black và HTC thì sự lựa chọn sẽ luôn là BB. BB có hệ điều hành thông minh hơn tuy hơi khó sử dụng, nhưng khi đã nắm bắt được thì sẽ thấy rất hài lòng.(4.514 ngày trước)
dungshopChọn Curve 9360 vì HTC Cha Cha nhìn xấu quá, BlackBerry có thương hiệu hơn(4.560 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanChọn Curve 9360 vì HTC Cha Cha nhìn xấu quá đi(4.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn HTC ChaCha (7 ý kiến)
hakute6chat luong tot,mau ma dep,gia thanh phai chang,(3.502 ngày trước)
tramlikekiểu dáng nhìn khá hiện đại, có nhiều màu. nhưng đa số màu rất sang.(3.526 ngày trước)
luanlovely6thiết kế tương đương nhưng giá mềm hơn chút xíu(3.537 ngày trước)
hoccodon6Pin khỏe, giá cả phải chăng, kiểu dáng đẹp(3.699 ngày trước)
lan130Thiết kế đẹp. giá cả phù hợp. mình thích cái này(4.092 ngày trước)
hongnhungminimarttui thích dùng của HTC hơn Curve(4.356 ngày trước)
phuc_hopthanhphatHTC chất lượng giá thành hợp lý(4.559 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Curve 9360 Apollo Black
đại diện cho
Curve 9360
vsHTC ChaCha A810e (HTC ChaChaCha) White
đại diện cho
HTC ChaCha
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsHTCHãng sản xuất
Chipset800 MHzvs800 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OS 7.0vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.44 inchesvs2.6inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 360pixelsvs480 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong512MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Touch-sensitive optical trackpad
- NFC support
- Geo-tagging, face detection, image stabilization
vs- Facebook dedicated key
- SNS integration
- Digital compass
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1250mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs7.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvs430giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng99gvs120gTrọng lượng
Kích thước109 x 60 x 11 mmvs114.4 x 64.6 x 10.7 mmKích thước
D

Đối thủ