Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 49 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Getac A790 (Intel Core Duo L2400 1.66GHz, 2GB RAM, 160GB HDD, VGA Intel 945GM, 14.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Getac A790 | vs | Panasonic Toughbook S9 (Intel Core i5-520M 2.4GHz, 2GB RAM, 320GB HDD, VGA Intel HD Graphics, 12.1 inch, Windows 7 Professional) đại diện cho Panasonic Toughbook | |||||||
Hãng sản xuất | Getac | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình | 14.1 inch | vs | 12.1 inch | Độ lớn màn hình | |||||
Độ phân giải | XGA (1024 x 768) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải | |||||
M | |||||||||
Motherboard Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Motherboard Chipset | |||||
C | |||||||||
Loại CPU | Intel Core Duo L2400 | vs | Intel Core i5-520M | Loại CPU | |||||
Tốc độ máy | 1.66GHz | vs | 2.40GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.93GHz) | Tốc độ máy | |||||
M | |||||||||
Memory Type | DDRII | vs | DDR3 | Memory Type | |||||
Dung lượng Memory | 2GB | vs | 2GB | Dung lượng Memory | |||||
H | |||||||||
Loại ổ cứng | HDD | vs | HDD | Loại ổ cứng | |||||
Dung lượng SSD | vs | Dung lượng SSD | |||||||
Dung lượng HDD | 160GB | vs | 320GB | Dung lượng HDD | |||||
Số vòng quay của HDD | 5400rpm | vs | 5400rpm | Số vòng quay của HDD | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang | |||||
G | |||||||||
Video Chipset | Intel 945GM | vs | Intel HD graphics (Intel GMA HD) | Video Chipset | |||||
Graphic Memory | 128MB | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
N | |||||||||
LAN | 10/100/1000TX | vs | 10/100/1000 Mbps | LAN | |||||
Wifi | IEEE 802.11a/b/g | vs | IEEE 802.11a/b/g/n | Wifi | |||||
T | |||||||||
Chuột | • TouchPad | vs | • TouchPad | Chuột | |||||
OS | Windows 7 Professional | vs | Windows 7 Professional | OS | |||||
Tính năng khác | • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • IEEE1394 • Bluetooth | vs | • HDMI • VGA out • RJ-11 Modem • Camera • Microphone • Headphone • Bluetooth | Tính năng khác | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Tính năng đặc biệt | vs | Tính năng đặc biệt | |||||||
Cổng USB | 2 x USB 2.0 port | vs | 3 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc Card | Card Reader | vs | 2in1 Card Reader | Cổng đọc Card | |||||
P | |||||||||
Battery | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Battery | |||||
D | |||||||||
Tình trạng sửa chữa | vs | Tình trạng sửa chữa | |||||||
Thời hạn bảo hành tại Hãng | vs | Thời hạn bảo hành tại Hãng | |||||||
Phụ kiện đi kèm | vs | Phụ kiện đi kèm | |||||||
K | |||||||||
Trọng lượng | 5.9kg | vs | 1.35kg | Trọng lượng | |||||
Kích cỡ (mm) | 332.2 x 279 x 85.4 mm | vs | 211 x 282 x 22.9 mm | Kích cỡ (mm) | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
nhiều tính năng thông minh(3.797 ngày trước)
- pin dùng cực lâu(3.573 ngày trước)