Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HP 14-ac023tu hay HP 14-ac025tu, HP 14-ac023tu vs HP 14-ac025tu

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HP 14-ac023tu hay HP 14-ac025tu đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
HP 14-ac023tu
( 0 người chọn )
vs
HP 14-ac025tu
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
HP 14-ac023tu
HP 14-ac025tu

So sánh về giá của sản phẩm

HP 14-ac023tu (M7R76PA) (Intel Core i3-5010U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HP 14-ac025tu (M7R78PA) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

So sánh về thông số kỹ thuật

HP 14-ac023tu (M7R76PA) (Intel Core i3-5010U 2.1GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
HP 14-ac023tu
vsHP 14-ac025tu (M7R78PA) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 5500, 14 inch, Free DOS)
đại diện cho
HP 14-ac025tu
Hãng sản xuấtHPvsHPHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-5010U BroadwellvsIntel Core i5-5200U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.13GHz (3MB L3 Cache)vs2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi BurnervsDVD Super Multi BurnerLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 5500vsIntel HD Graphics 5500Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100Basevs10/100BaseLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• RJ-45
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvs1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc CardMulti Card ReadervsMulti Card ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Sạc
vs
• Sạc
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.94Kgvs1.94KgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)345 x 241 x 23vs345 x 241 x 23Kích cỡ (mm)
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ