Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H hay Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W), Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H vs Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H hay Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W)
( 0 người chọn )
1
0
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H (Intel Core i5-4210U 1.7GHz, 4GB RAM, 1024GB (24GB SSD + 1TB HDD), VGA Intel HD Graphics 4400, 156 inch Touch Screen, Windows 8.1 64 bit)
đại diện cho
Asus Transformer Book Flip TP500LN-CJ107H
vsDell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W) (Intel Core i3-4005U 1.7GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4400, 14 inch, Windows 8.1)
đại diện cho
Dell Inspiron 14 N5458 (M4I3223W)
Hãng sản xuấtAsusvsDell Inspiron SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inch Touch-Screenvs14 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-4210U HaswellvsIntel Core i3-4005U HaswellLoại CPU
Tốc độ máy1.7GHz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs1.70GHz (3MB L3 cache)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3 1600MHzvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDD + SSDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSD24GBvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD1TBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetIntel HD Graphics 4400vsIntel HD Graphics 4400Video Chipset
Graphic MemorySharevsShareGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 MbpsvsEthernet 10/100LAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Multi-Touch
vs
• TouchPad
• Scroll
Chuột
OSWindows 8.1 64 bitvsWindows 8.1OS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Màn hình cảm ứng
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 3.0 portCổng USB
Cổng đọc CardCard ReadervsSD MemoryCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.26kgvs2.2kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)380 x 258 x 22vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ