Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asus F555LF-XX166D hay Asus K751LX-T4074D, Asus F555LF-XX166D vs Asus K751LX-T4074D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asus F555LF-XX166D hay Asus K751LX-T4074D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asus F555LF-XX166D
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus K751LX-T4074D
( 0 người chọn )
1
0
Asus F555LF-XX166D
Asus K751LX-T4074D

So sánh về giá của sản phẩm

Asus F555LF-XX166D (Intel core i5-5200U 2.2GHz,4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch , Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus K751LX-T4074D (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 17.3 inch, Free DOS)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus F555LF-XX166D (Intel core i5-5200U 2.2GHz,4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce 930M, 15.6 inch , Free DOS)
đại diện cho
Asus F555LF-XX166D
vsAsus K751LX-T4074D (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 8GB RAM, 1TB HDD, VGA NVIDIA GeForce GTX 950M, 17.3 inch, Free DOS)
đại diện cho
Asus K751LX-T4074D
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình15.6 inchvs17.3 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiHD (1366 x 768)vsFHD (1920x1080)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i5-5200U BroadwellvsIntel Core i5-5200U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)vs2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3LvsDDR3 1600MHzMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs8GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs1TBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs7200rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD Super Multi DrivevsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce 930MvsNVIDIA GeForce GTX 950MVideo Chipset
Graphic Memory2GBvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11b/g/nvsIEEE 802.11b/g/nWifi
T
Chuột
• TouchPad
• Scroll
vs
• TouchPad
• Multi-Touch
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• VGA out
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khác
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB2 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 portvs3 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card3in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
Battery3giờvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng2.3kgvs2.8kgTrọng lượng
Kích cỡ (mm)328 x 256 x 25.8vs415 x 270 x 31.2Kích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ