Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Dell Inspiron 14R 3442B hay Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002), Dell Inspiron 14R 3442B vs Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002)

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Dell Inspiron 14R 3442B hay Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002) đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Dell Inspiron 14R 3442B
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Dell Inspiron 14R 3442B
Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002)

So sánh về giá của sản phẩm

Dell Inspiron 14R 3442B (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 2GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Dell Inspiron 14R 3442B (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Dell Inspiron 14R 3442B (1 ý kiến)
giadungtotưu tiên mấy dòng nhỏ gọn 14'' này, rất vừ phải(3.149 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002) (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Dell Inspiron 14R 3442B (Intel Core i3-4030U 1.9GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA NVIDIA GeForce GT 820M, 14 inch, Ubuntu)
đại diện cho
Dell Inspiron 14R 3442B
vsDell Vostro V3558A (P52G001-TI545002) (Intel Core i5-5200U 2.2GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Nvidia GeForce GT 820M, 15.6 inch, Free DOS)
đại diện cho
Dell Vostro V3558A (P52G001-TI545002)
Hãng sản xuấtDell Inspiron SeriesvsDell Vostro SeriesHãng sản xuất
M
Độ lớn màn hình14 inchvs15.6 inchĐộ lớn màn hình
Độ phân giảiWXGA (1366 x 768)vsHD (1366 x 768)Độ phân giải
M
Motherboard ChipsetMobile Intel X38 Express ChipsetvsĐang chờ cập nhậtMotherboard Chipset
C
Loại CPUIntel Core i3-4030U HaswellvsIntel Core i5-5200U BroadwellLoại CPU
Tốc độ máy1.90GHz (3MB L3 cache)vs2.20Ghz (3MB L3 cache, Max Turbo Frequency 2.7GHz)Tốc độ máy
M
Memory TypeDDR3vsDDR3LMemory Type
Dung lượng Memory4GBvs4GBDung lượng Memory
H
Loại ổ cứngHDDvsHDDLoại ổ cứng
Dung lượng SSDĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDung lượng SSD
Dung lượng HDD500GBvs500GBDung lượng HDD
Số vòng quay của HDD5400rpmvs5400rpmSố vòng quay của HDD
D
Loại ổ đĩa quangDVD+/-RW SuperMulti with Double LayervsDVD Super Multi DriveLoại ổ đĩa quang
G
Video ChipsetNVIDIA GeForce GT 820MvsNVIDIA GeForce GT 820MVideo Chipset
Graphic Memory767MB sharedvs2GBGraphic Memory
N
LAN10/100/1000 Mbpsvs10/100/1000 MbpsLAN
WifiIEEE 802.11a/b/g/nvsIEEE 802.11a/b/g/n/acWifi
T
Chuột
• TouchPad
vs
• TouchPad
Chuột
OSDOSvsDOSOS
Tính năng khác
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
vs
• HDMI
• Camera
• Microphone
• Headphone
• Bluetooth
Tính năng khác
Tính năng khácvsTính năng khác
Tính năng đặc biệtvsTính năng đặc biệt
Cổng USB1 x USB 3.0 + 2 x USB 2.0 portvsUSB 2.0 portCổng USB
Cổng đọc Card5in1 Card ReadervsCard ReaderCổng đọc Card
P
BatteryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBattery
D
Tình trạng sửa chữa-vs-Tình trạng sửa chữa
Thời hạn bảo hành tại Hãng-vs-Thời hạn bảo hành tại Hãng
Phụ kiện đi kèm
• Đầy đủ phụ kiện
vs
• Đầy đủ phụ kiện
Phụ kiện đi kèm
K
Trọng lượng1.9kgvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích cỡ (mm)vsKích cỡ (mm)
WebsitevsWebsite

Đối thủ