Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn P1000 Galaxy Tab (5 ý kiến)
mrvinhnhansu121dmầu sắc và kiểu dáng rất đẹp.Tuy nhien Archos có khối lượng hợp lý,xem đc 3D(3.602 ngày trước)
mrvinhnhansumầu sắc và kiểu dáng rất đẹp.Tuy nhien Archos có khối lượng hợp lý,xem đc 3D(3.669 ngày trước)
hoacodonNgọn nhẹ và đẹp hơn, nữ tính hơn(3.847 ngày trước)
vothiminhGiá phải chăng, cấu hình vừa phải, thiết kế đẹp mắt(4.268 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá khá tốt đã giảm,dùng tốt,mượt,ổn định(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos 101 IT (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình lớn độ phân giải cao, giải trí tuyệt vời(3.068 ngày trước)
hakute6pin khỏe, cấu hình dành cho game thủ + Đồ hòa chuẩn(3.568 ngày trước)
hoccodon6mầu sắc và kiểu dáng rất đẹp.Tuy nhien Archos có khối lượng hợp lý,xem đc 3D...(3.772 ngày trước)
luanlovely6con nay xai cung ok va gia cung mem nua , ben(3.782 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab (P1000) (ARM Cortex A8 1.0GHz, 512MB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS) Wifi, 3G Model đại diện cho P1000 Galaxy Tab | vs | Archos 101 IT 16GB (ARM Cortex A8 1GHz, 10.1 inch, Android 2.2) đại diện cho Archos 101 IT | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | AMOLED | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WSVGA (1024 x 600) | vs | WXVGA (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Đang chờ cập nhật | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng (Touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 2.1 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Bộ nhớ trong : 16GB
-GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 -HSDPA 900 / 1900 / 2100 | vs | - Graphic accelerator: 3D OpenGL ES 2.0
- Bộ nhớ trong : 16GB | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | - | vs | 0.48 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | 270 x 150 x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 10.1v |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 8.9 |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 7.7 |
P1000 Galaxy Tab vs Dell Streak |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic G-Tablet |
P1000 Galaxy Tab vs HTC Flyer |
P1000 Galaxy Tab vs Archos 70 IT |
P1000 Galaxy Tab vs Optimus Pad |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 2 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs HP TouchPad |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad K1 |
P1000 Galaxy Tab vs IdeaPad A1 |
P1000 Galaxy Tab vs Regza AT700 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab A501 |
P1000 Galaxy Tab vs ViewSonic VB734 Pro |
P1000 Galaxy Tab vs Toshiba Regza AT200 |
P1000 Galaxy Tab vs Acer Iconia Tab W501 |
P1000 Galaxy Tab vs Asus Transformer Pad TF300 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet S |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 3 |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Kindle Fire HD 8.9inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 4 |
P1000 Galaxy Tab vs Apple Ipad 5 |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet HD |
P1000 Galaxy Tab vs FPT Tablet II |
P1000 Galaxy Tab vs Galaxy Tab 3 7inch |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Xperia Tablet Z |
FPT Tablet vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Blackberry Playbook vs P1000 Galaxy Tab |
Motorola Xoom vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia Tab A500 vs P1000 Galaxy Tab |
Asus Eee Pad Transformer vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 80 G9 vs P1000 Galaxy Tab |
Samsung Galaxy Tab vs P1000 Galaxy Tab |
Dell Streak 7 vs P1000 Galaxy Tab |
HTC Evo View 4G vs P1000 Galaxy Tab |
Acer Iconia W500 vs P1000 Galaxy Tab |
Archos 101 IT vs Archos 70 IT |
Archos 101 IT vs Optimus Pad |
Archos 101 IT vs Sony Tablet S |
Archos 101 IT vs Apple Ipad 2 |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs HP TouchPad |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs IdeaPad K1 |
Archos 101 IT vs IdeaPad A1 |
Archos 101 IT vs Regza AT700 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab A501 |
Archos 101 IT vs ViewSonic VB734 Pro |
Archos 101 IT vs Toshiba Regza AT200 |
Archos 101 IT vs Acer Iconia Tab W501 |
Archos 101 IT vs Asus Transformer Pad TF300 |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
Archos 101 IT vs Archos 101 G9 |
HTC Flyer vs Archos 101 IT |
ViewSonic G-Tablet vs Archos 101 IT |
Dell Streak vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 7.7 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 8.9 vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1v vs Archos 101 IT |
Galaxy Tab 10.1 vs Archos 101 IT |
FPT Tablet vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Blackberry Playbook vs Archos 101 IT |
Motorola Xoom vs Archos 101 IT |
Acer Iconia Tab A500 vs Archos 101 IT |
Asus Eee Pad Transformer vs Archos 101 IT |
Archos 80 G9 vs Archos 101 IT |
Samsung Galaxy Tab vs Archos 101 IT |
Dell Streak 7 vs Archos 101 IT |
HTC Evo View 4G vs Archos 101 IT |
Acer Iconia W500 vs Archos 101 IT |